Bảng Tên Tiếng Việt – Tiếng Trung


Bảng Tên Tiếng Việt – Tiếng Trung

A
B
C
D
Đ
G
H
K
L
M
N
P
Q
S
T
U
V
Y
X
Tên tiếng Trung vần: A
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
ANan
ANHYīng
Á
ÁNHYìng
ẢNHYǐng
ÂNĒn
ẤNYìn
ẨNYǐn
Tên tiếng Trung vần: B
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
BA
BÁCHBǎi
BẠCHBái
BẢOBǎo
BẮCBěi
BẰNGFéng
BÍCH
BIÊNBiān
BÌNHPíng
BÍNHBǐng
BỐIBèi
BÙIPéi
Tên tiếng Trung vần: C
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
CAOGāo
CẢNHJǐng
CHÁNHZhèng
CHẤNZhèn
CHÂUZhū
CHIZhī
CHÍZhì
CHIẾNZhàn
CHIỂUZhǎo
CHINHZhēng
CHÍNHZhèng
CHỈNHZhěng
CHUẨNZhǔn
CHUNGZhōng
CHÚNGZhòng
CÔNGGōng
CUNGGōng
CƯỜNGQiáng
CỬUJiǔ
Tên tiếng Trung vần: D
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
DANHMíng
DẠ
DIỄMYàn
DIỆP
DIỆUMiào
DOANHYíng
DOÃNYǐn
DỤC
DUNGRóng
DŨNGYǒng
DUYWéi
DUYÊNYuán
DỰ
DƯƠNGYáng
DƯƠNGYáng
DƯỠNGYǎng
Tên tiếng Trung vần: Đ
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
ĐẠI
ĐÀOTáo
ĐANDān
ĐAMDān
ĐÀMTán
ĐẢMDān
ĐẠMDàn
ĐẠT
ĐẮCDe
ĐĂNGDēng
ĐẶNGDèng
ĐÍCH
ĐỊCH
ĐINHDīng
ĐÌNHTíng
ĐỊNHDìng
ĐIỀMTián
ĐIỂMDiǎn
ĐIỀNTián
ĐIỆNDiàn
ĐIỆPDié
ĐOANDuān
ĐÔDōu
ĐỖ
ĐÔNDūn
ĐỒNGTóng
ĐỨC
Tên tiếng Trung vần: G
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
GẤMJǐn
GIAJiā
GIANGJiāng
GIAOJiāo
GIÁPJiǎ
Tên tiếng Trung vần: H
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
HẠXià
HẢIHǎi
HÀNHán
HẠNHXíng
HÀOHáo
HẢOHǎo
HẠOHào
HẰNGHéng
HÂNXīn
HẬUhòu
HIÊNXuān
HIỀNXián
HIỆNXiàn
HIỂNXiǎn
HIỆPXiá
HIẾUXiào
HINHXīn
HOAHuā
HÒA
HÓAHuà
HỎAHuǒ
HỌCXué
HOẠCHHuò
HOÀI怀Huái
HOANHuan
HOÁNHuàn
HOẠNHuàn
HOÀNHuán
HOÀNGHuáng
HỒ
HỒNGHóng
HỢP
HỢIHài
HUÂNXūn
HUẤNXun
HÙNGXióng
HUYHuī
HUYỀNXuán
HUỲNHHuáng
HUYNHXiōng
HỨA許 (许)
HƯNGXìng
HƯƠNGXiāng
HỮUYou
Tên tiếng Trung vần: K
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
KIMJīn
KIỀUQiào
KIỆTJié
KHA
KHANGKāng
KHẢI啓 (启)
KHẢIKǎi
KHÁNHQìng
KHOA
KHÔIKuì
KHUẤT
KHUÊGuī
KỲ
Tên tiếng Trung vần: L
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
LẠILài
LANLán
LÀNHLìng
LÃNHLǐng
LÂMLín
LENLián
LỄ
LIMáo
LINHLíng
LIÊNLián
LONGLóng
LUÂNLún
LỤC
LƯƠNGLiáng
LY
Li
Tên tiếng Trung vần: M
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
MẠC
MAIMéi
MẠNHMèng
MỊCHMi
MINHMíng
MỔPōu
MYMéi
MỸ MĨMěi
Tên tiếng Trung vần: N
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
NAMNán
NHẬT
NHÂNRén
NHIEr
NHIÊNRán
NHƯ
NINHÉ
NGÂNYín
NGỌC
NGÔ
NGỘ
NGUYÊNYuán
NGUYỄNRuǎn
NỮ
Tên tiếng Trung vần: P
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
PHANFān
PHẠMFàn
PHIFēi
PHÍFèi
PHONGFēng
PHONGFēng
PHÚ
PHÙ
PHƯƠNGFāng
PHÙNGFéng
PHỤNGFèng
PHƯỢNGFèng
Tên tiếng Trung vần: Q
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
QUANGGuāng
QUÁCHGuō
QUÂNJūn
QUỐCGuó
QUYÊNJuān
QUỲNHQióng
Tên tiếng Trung vần: S
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
SANGshuāng
SÂMSēn
SẨMShěn
SONGShuāng
SƠNShān
Tên tiếng Trung vần: T
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
TẠXiè
TÀICái
TÀOCáo
TÂNXīn
TẤNJìn
TĂNGCéng
THÁItài
THANHQīng
THÀNHChéng
THÀNHChéng
THÀNHChéng
THẠNHShèng
THAOTáo
THẢOCǎo
THẮNGShèng
THẾShì
THIShī
THỊShì
THIÊMTiān
THỊNHShèng
THIÊNTiān
THIỆNShàn
THIỆUShào
THOAChāi
THOẠIHuà
THỔ
THUẬNShùn
THỦYShuǐ
THÚYCuì
THÙYChuí
THÙYShǔ
THỤYRuì
THUQiū
THƯShū
THƯƠNGCāng
THƯƠNGChuàng
TIÊNXian
TIẾNJìn
TÍNXìn
TỊNHJìng
TOÀNQuán
宿宿
TÙNGSōng
TUÂNXún
TUẤNJùn
TUYẾTXuě
TƯỜNGXiáng
TRANGZhuāng
TRÂMZān
TRẦMChén
TRẦNChén
TRÍZhì
TRINH貞 贞Zhēn
TRỊNHZhèng
TRIỂNZhǎn
TRÚCZhú
TRUNGZhōng
TRƯƠNGZhāng
TUYỀNXuán
Tên tiếng Trung vần: U
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
UYÊNYuān
UYỂNYuàn
Tên tiếng Trung vần: V
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
VĂNWén
VÂNYún
VẤNWèn
Wěi
VINHRóng
VĨNHYǒng
VIẾTYuē
VIỆTYuè
VƯƠNGWáng
VƯỢNGWàng
VIWéi
VYWéi
Tên tiếng Trung vần: Y
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
Ý
YÊNĀn
YẾNYàn
Tên tiếng Trung vần: X
Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
XÂMJìn
XUÂNChūn
XUYÊNChuān
XUYẾNChuàn


CÔNG TY CỔ PHẦN DU HỌC  HẢI DƯƠNG

 Địa chỉ: Số 107 phố Bạch Năng Thi , Phường Hải Tân, Tp. Hải Dương
 Số điện thoại: 0912.434.666

Website: www.tuvanduhocdailoan.vn

    ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN TƯ VẤN