Chào hỏi là kỹ năng đầu tiên trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Trung phồn thể, bạn sẽ học cách nói “xin chào”, giới thiệu tên, hỏi thăm sức khỏe. Dưới đây là từ vựng, mẫu câu và bài luyện tập đơn giản cho người mới bắt đầu.

📚 Từ vựng chào hỏi tiếng Trung phồn thể

Tiếng Trung phồn thểPhiên âmNghĩa tiếng Việt

你好


nǐ hǎoXin chào

您好


nín hǎoXin chào (lịch sự)

早安


zǎo ānChào buổi sáng

午安


wǔ ānChào buổi trưa

晚安


wǎn ānChúc ngủ ngon

再見


zài jiànTạm biệt

謝謝


xiè xieCảm ơn

🗣️ Mẫu câu giao tiếp

你好,我是越南人。 (Nǐ hǎo, wǒ shì Yuènán rén.) – Xin chào, tôi là người Việt Nam.

你叫什麼名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?

很高興認識你! (Hěn gāoxìng rènshì nǐ!) – Rất vui được làm quen với bạn!


Du Học Hải Dương Bài luyện tập: Câu hỏi trắc nghiệm

Từ “你好” nghĩa là gì?

“再見” nghĩa là...?

Nội dung bài viết